翻译 khi 英[kaɪ] 美[kaɪ] 释义 n. 希腊文字母的第22 个字 大小写变形:KHI 英英释义 Noun 1. the 22nd letter of the Greek alphabet
Why Choose KHI? At Karrar Hayder International, the client’s interests are at the core our entire business model. We are well aware of the complexity and evolving nature of our clients’ operations, which is why we offer a host of adaptable and customizable services. Since our success depend...
khi音标:[ki] 添加到生词本 法汉-汉法词典 n. m. inv. 腊字 第22个字 [X, x] 用户正在搜索 prédication,prédicative,prédicteur,prédictibilité,prédictible,prédictif,prédiction,prédiffusé,prédiffusion,prédigéré, 相似单词 khédival,khédivat,khédive,khédivial,khédiviat,khi,khibinite,khi...
khi 美 英 n.希腊字母 网络卡拉奇;川崎重工(Kawasaki Heavy Industries);川崎重工株式会社 英汉 网络释义 n. 1. 希腊字母
KHI,作为卡拉奇的主要空运枢纽,承载着连接世界的重要使命。在这个出色化的时代,空运作为一种高效、快捷的物流方式,正逐渐受到越来越多人的青睐。一、空运的便捷性空运以其独特的优势,成为了现代物流体系中不可或缺的一部分。相较于海运和陆运,空运具有更快的运输速度和更高的时效性。无论是急需的商务文件,...
卡拉奇机场的三字码是KHI,全称卡拉奇真纳国际机场Jinnah International Airport,国际航空运输协会(IATA)代码KHI,国际民用航空组织(ICAO)代码OPKC,是巴基斯坦重要的国际机场,巴基斯坦机场三字码查询:13760262986
卡拉奇是一个港口城市:又分为几个港区,如:卡拉奇P(PICT)港、卡拉奇K(KICT)港、卡拉奇Q(PORT QASIM)港、卡拉奇SAPT港。KHI是巴基斯坦的卡拉奇的空运机场代码。机场代码分三字、四字两种,在空运中以三个英文字母简写航空机场名,称为“机场三字代码”或“三字码”。
Được các chuyên gia âm thanh tại AKG thiết kế, người dùng sẽ có thể tận hưởng những thanh âm mới lạ khi lắng nghe những bài hát yêu thích quen thuộc trên Galaxy S9/S9+. Khi kết hợp thêm với h...
KHI 输出功率 100(KW) 所在地 济宁市金宇西路91号 联系电话 86-05373286649 手机号 18678751955 销售经理 刘雷请说明来自顺企网,优惠更多 让卖家联系我 产品详细介绍 品牌明恒型号KHI 输出功率100(KW)额定电流181(A) 频率50(Hz)转速1500(RPM) 电压400/230(V)产品认证gb ...