Q:khungchát trên FB trong T.A gọi là gì ạ用 英語 (美國) 要怎麼說? A:It's "inbox", isnt it? 🤔 查看更多回答 有關單詞和短語的意思和用法 FB treo trong 最新單字 捉える young 得る 見出す interdetto いる 稼げる
KHUNG 在线翻译 在线翻译汉字拼音转换汉字笔画查询在线组词近义词反义词计算题大全 KHUNG.. 翻译 原文(越南语): KHUNG更多:https://www.bmcx.com/ 翻译结果(繁体中文)1: 框架更多:https://www.bmcx.com/ 翻译结果(繁体中文)2: B 幀更多:https://www.bmcx.com/...
原样khung 在希腊语中?进来,学习单词的翻译 khung 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 希腊语!
“khung”这个词..不能读“昆”中文没有可以代替的音,除非是某种方言可能会有,越语的“KH”也不能读成拼音的“K” KH是一个摩擦音,中文没有这样的发音习惯,越语的发音对于中国人来说也会比较难,法国人可能就会好一点
Block or report khung Block user Prevent this user from interacting with your repositories and sending you notifications. Learn more about blocking users. Block user Report abuse Contact GitHub support about this user’s behavior. Learn more about reporting abuse. Report abuse 0 followers ...
khung, rơwang是“khung"到 Jarai 的最佳翻译。 khung noun + 加 越南文-Jarai字典 khung Lê Minh Tình rơwang Lê Minh Tình 显示算法生成的翻译 类似于 "khung" 的短语,可翻译成 Jarai khung, khoảng trống rơwang 加 在上下文、翻译记忆库中将“khung"翻译成 Jarai...
8. Khung 9. Động cơ chính 10.ống lót 11. Thanh trượt Máy ép sê-RI ST là một lần nhấn vào trục KHUỶU C-Frame được thiết kế cho các ứng DỤNG dập khuôn nh...
刚刚问了一个越南朋友 khung是CRAZY cho是DOG 所以```这个意思是```疯狗```不太好听哦```
Khung màu cam hoặc xanh dương xuất hiện xung quanh màn hình, trong khi văn bản hoặc hình ảnh trong màn hình được phóng to (như minh họa trong hình dưới đây): Màu của khung khác nhau tùy theo model điện tho...
2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 Contribution activity September 2024 khung has no activity yet for this period. LoadingShow more activity Seeing something unexpected? Take a look at theGitHub profile guide.